Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạc
* noun
- screen ; curtain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạc
* dtừ|- screen; curtain; immitate, mimic, copy; reproduce
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh ốm đau
-
cảnh om sòm huyên náo
-
cảnh ồn ào hỗn độn
-
cảnh ồn ào huyên náo
-
cành ôrô giáng sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạc
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh ốm đau
- cảnh om sòm huyên náo
- cảnh ồn ào hỗn độn
- cảnh ồn ào huyên náo
- cành ôrô giáng sinh