Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh gạo
* ttừ|- measly
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết bị nâng thân tàu
-
thiết bị nhả
-
thiết bị nhỏ giúp người ta nghe
-
thiết bị phát hiện tàu ngầm
-
thiết bị sân khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh gạo
* Từ tham khảo/words other:
- thiết bị nâng thân tàu
- thiết bị nhả
- thiết bị nhỏ giúp người ta nghe
- thiết bị phát hiện tàu ngầm
- thiết bị sân khấu