Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh đái đường
* ttừ|- diabetic
* Từ tham khảo/words other:
-
các sĩ quan hải quân
-
các ten
-
các thánh
-
các thiên thần tiên nữ
-
các thiên thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh đái đường
* Từ tham khảo/words other:
- các sĩ quan hải quân
- các ten
- các thánh
- các thiên thần tiên nữ
- các thiên thể