Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh còi xương
* ttừ|- rickety
* Từ tham khảo/words other:
-
không bày vẽ
-
không bẻ cong được
-
không bẻ gãy được
-
không bè phái
-
không bền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh còi xương
* Từ tham khảo/words other:
- không bày vẽ
- không bẻ cong được
- không bẻ gãy được
- không bè phái
- không bền