Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạ vàng
* verb
-to glid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạ vàng
- gilded; gilt
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh o ép
-
cành ôliu
-
cảnh ốm đau
-
cảnh om sòm huyên náo
-
cảnh ồn ào hỗn độn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạ vàng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh o ép
- cành ôliu
- cảnh ốm đau
- cảnh om sòm huyên náo
- cảnh ồn ào hỗn độn