Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mã nguồn
- (tin học) source code|= biên dịch mã nguồn bậc cao thành mã nguồn hợp ngữ to compile the high-level source code into assembly language source code
* Từ tham khảo/words other:
-
triều cường
-
triều đại
-
triều đại của nữ hoàng victoria
-
triều dâng
-
triệu đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mã nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- triều cường
- triều đại
- triều đại của nữ hoàng victoria
- triều dâng
- triệu đến