Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ma cà rồng
* noun
- vampire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ma cà rồng
* dtừ|- vampire; ghoul
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh nách
-
cành nanh
-
cảnh nên thơ
-
cánh ngang
-
cảnh nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ma cà rồng
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh nách
- cành nanh
- cảnh nên thơ
- cánh ngang
- cảnh nghèo