Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡm
- deceive, cheat, trick|= mắc lỡm be deceived|- joke, make fun of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
động mạch âm đạo
-
động mạch âm vật
-
động mạch cảnh
-
dòng mạch chạy dài
-
động mạch chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡm
* Từ tham khảo/words other:
- động mạch âm đạo
- động mạch âm vật
- động mạch cảnh
- dòng mạch chạy dài
- động mạch chủ