Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ hẹn
- to fail to keep an appointment; to miss a date/an appointment
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng tạp phẩm
-
cửa hàng thiết bị chiếu sáng
-
cửa hàng thiếu nhi
-
cửa hàng thời trang
-
cửa hàng thực phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ hẹn
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng tạp phẩm
- cửa hàng thiết bị chiếu sáng
- cửa hàng thiếu nhi
- cửa hàng thời trang
- cửa hàng thực phẩm