Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ cơ
- miss the opportunity, lose the chance
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn kéo dài
-
đoàn kết
-
đoàn kết chặt chẽ
-
đoạn kết của bài diễn văn
-
đoàn kết lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ cơ
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn kéo dài
- đoàn kết
- đoàn kết chặt chẽ
- đoạn kết của bài diễn văn
- đoàn kết lại