Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly xứ
- immigrate|= người ly xứ immigrant
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ sung những lời chỉ dẫn tham khảo
-
bổ sung thành một thể thống nhất
-
bỏ súng xuống
-
bỏ súng xuống áp vào đùi
-
bộ sườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly xứ
* Từ tham khảo/words other:
- bổ sung những lời chỉ dẫn tham khảo
- bổ sung thành một thể thống nhất
- bỏ súng xuống
- bỏ súng xuống áp vào đùi
- bộ sườn