Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý tưởng hóa
- to idealize|= tôi đã lý tưởng hóa những người này i had idealized those people
* Từ tham khảo/words other:
-
không mệt lử
-
không mệt mỏi
-
không mệt nhọc
-
không mi
-
không miễn cưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý tưởng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- không mệt lử
- không mệt mỏi
- không mệt nhọc
- không mi
- không miễn cưỡng