Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỵ trực khuẩn
- bacillary dysentery
* Từ tham khảo/words other:
-
phần dây chùng
-
phần đáy đuôi tàu
-
phần đáy tàu ở phía trước
-
phản đề
-
phản đế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỵ trực khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- phần dây chùng
- phần đáy đuôi tàu
- phần đáy tàu ở phía trước
- phản đề
- phản đế