lý luận | * verb -to reason; to argue |
lý luận | - reasoning; argument|= lý luận của ả khá thuyết phục her arguments are quite convincing|= lý luận dựa trên thực tế to base one's argument on facts; to ground one's argument in facts|- to reason; to argue |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh mờ tối
- cánh môi
- cảnh mộng
- canh một
- canh mục