Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly bì
- very heavy|= ngủ ly bì sleep heavily
* Từ tham khảo/words other:
-
lục lọi và cuỗm hết
-
lúc lúc
-
lúc lúc lại ngắt quãng
-
lực lưỡng
-
lực lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly bì
* Từ tham khảo/words other:
- lục lọi và cuỗm hết
- lúc lúc
- lúc lúc lại ngắt quãng
- lực lưỡng
- lực lượng