Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng tự
- Hesitate, waver, be of two minds
=Còn lưỡng chưa quyết định được+To be still wavering and unable to make up one's mind, to be still of two minds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng tự
- hesitate, waver, be of two minds
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh giác chờ đón
-
cảnh giác đề phòng
-
cảnh giác sắc xảo
-
cảnh giác vì ngờ vực
-
canh giấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng tự
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh giác chờ đón
- cảnh giác đề phòng
- cảnh giác sắc xảo
- cảnh giác vì ngờ vực
- canh giấm