Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi liềm
- Sickle
=Trăng lưỡi liềm+A crecent moon, a waning moon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡi liềm
- sickle
* Từ tham khảo/words other:
-
canh chừng
-
canh chừng cho hết giờ
-
cánh chuồn
-
canh cổ
-
cành cọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi liềm
* Từ tham khảo/words other:
- canh chừng
- canh chừng cho hết giờ
- cánh chuồn
- canh cổ
- cành cọ