Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi lê
* noun
- bayonet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡi lê
- bayonet|= tháo lưỡi lê (ra khỏi súng) to unfix bayonets|= lưỡi lê đâm vào tới phổi the bayonet penetrated to the lung
* Từ tham khảo/words other:
-
canh chưng
-
canh chừng
-
canh chừng cho hết giờ
-
cánh chuồn
-
canh cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi lê
* Từ tham khảo/words other:
- canh chưng
- canh chừng
- canh chừng cho hết giờ
- cánh chuồn
- canh cổ