Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyến tiếc quá khứ
* ttừ|- nostalgic
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm lành
-
người làm lễ kết nạp
-
người làm lễ nhậm chức
-
người làm lễ nhậm chức cho
-
người làm lễ rửa tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyến tiếc quá khứ
* Từ tham khảo/words other:
- người làm lành
- người làm lễ kết nạp
- người làm lễ nhậm chức
- người làm lễ nhậm chức cho
- người làm lễ rửa tội