Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyện quân
- (military) drill|= luyện quân chiến thuật tactical exercise, field maneuver
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên biên chế
-
nhân viên bổ nhiệm
-
nhân viên bưu điện
-
nhân viên cao cấp
-
nhân viên chấp hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyện quân
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên biên chế
- nhân viên bổ nhiệm
- nhân viên bưu điện
- nhân viên cao cấp
- nhân viên chấp hành