Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyện quân
- (military) drill|= luyện quân chiến thuật tactical exercise, field maneuver
* Từ tham khảo/words other:
-
thú nhiều ngón
-
thu nhỏ
-
thu nhỏ lại
-
thú nhỏ mới thôi bú
-
thú nhục dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyện quân
* Từ tham khảo/words other:
- thú nhiều ngón
- thu nhỏ
- thu nhỏ lại
- thú nhỏ mới thôi bú
- thú nhục dục