Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyến niệm
- love and concern, love
* Từ tham khảo/words other:
-
bản luận về lôgic
-
bàn lùi
-
bản lược kê
-
bán lượng lớn
-
bản lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyến niệm
* Từ tham khảo/words other:
- bản luận về lôgic
- bàn lùi
- bản lược kê
- bán lượng lớn
- bản lưu