Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyến ngắt
* dtừ|- slide, portamento
* Từ tham khảo/words other:
-
mới nguyên
-
môi nhân
-
mới nhận được
-
mồi nhân tạo
-
mới nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyến ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- mới nguyên
- môi nhân
- mới nhận được
- mồi nhân tạo
- mới nhất