Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyện khí
- taoist breathing exercises
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà băng máu
-
nha bào
-
nhà báo
-
nhà bào chế
-
nhà bảo sanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyện khí
* Từ tham khảo/words other:
- nhà băng máu
- nha bào
- nhà báo
- nhà bào chế
- nhà bảo sanh