Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyện binh
- to drill soldiers
* Từ tham khảo/words other:
-
hương ước
-
hướng vào
-
hướng vào giữa
-
hướng vào nội tâm
-
hướng vào trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyện binh
* Từ tham khảo/words other:
- hương ước
- hướng vào
- hướng vào giữa
- hướng vào nội tâm
- hướng vào trong