lưu ý | - pay attention tọ =Đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên+Please pay attention to the above-said question =lưu ý ai đến vấn đề gì+To draw (direct) someone's attention to some matter |
lưu ý | - to pay attention to...|= đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên please pay attention to the above question|= xin quý vị lưu ý your attention please, ladies and gentlemen|- note; nb|= lưu ý : chủ nhật không có xe buýt note: there are no buses on sundays |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh kiến đỏ
- cánh kiến trắng
- cành la
- cành lá
- cảnh lạ