Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu vực
* noun
- barin; valley
=lưu vực sông Hồng Hà+the Red River valley
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu vực
* dtừ|- barin; valley|= lưu vực sông hồng hà the red river valley
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh kiến
-
cánh kiến đỏ
-
cánh kiến trắng
-
cành la
-
cành lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu vực
* Từ tham khảo/words other:
- cánh kiến
- cánh kiến đỏ
- cánh kiến trắng
- cành la
- cành lá