Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu vong
- in exile
=chính phủ lưu vong+The Government in exile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu vong
- to live in exile
* Từ tham khảo/words other:
-
canh ki na
-
cánh kiến
-
cánh kiến đỏ
-
cánh kiến trắng
-
cành la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu vong
* Từ tham khảo/words other:
- canh ki na
- cánh kiến
- cánh kiến đỏ
- cánh kiến trắng
- cành la