Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu thông bị gián đoạn
- there's a great deal of traffic on the roads; traffic is jammed/blocked; traffic is at a standstill
* Từ tham khảo/words other:
-
ý nghĩ rồ dại
-
ý nghĩ sai lầm
-
ý nghĩ sâu sắc
-
ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất
-
ý nghĩ viển vông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu thông bị gián đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- ý nghĩ rồ dại
- ý nghĩ sai lầm
- ý nghĩ sâu sắc
- ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất
- ý nghĩ viển vông