Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lựu pháo
- Howitzer, short-barrel mortar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lựu pháo
- howitzer; short-barrel mortar
* Từ tham khảo/words other:
-
cành lá
-
cảnh lạ
-
cảnh làm tình
-
cảnh làm vợ
-
cành liễu bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lựu pháo
* Từ tham khảo/words other:
- cành lá
- cảnh lạ
- cảnh làm tình
- cảnh làm vợ
- cành liễu bụi