Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu diễn
- to go on tour|= ban nhạc sẽ đi lưu diễn vào tháng tới the band will go on tour next month|= đưa đoàn kịch đi lưu diễn to take a theatre company on tour
* Từ tham khảo/words other:
-
binh lực
-
binh lược
-
binh lương
-
bình lưu
-
binh mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu diễn
* Từ tham khảo/words other:
- binh lực
- binh lược
- binh lương
- bình lưu
- binh mã