Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lựu đạn khói
- smoke grenade|= lựu đạn khói dùng để nhận dạng hoặc làm hiệu smoke grenades are used for identification or for signaling
* Từ tham khảo/words other:
-
hoi hóp
-
hồi hộp
-
hội họp
-
hội họp tế lễ
-
hội hợp thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lựu đạn khói
* Từ tham khảo/words other:
- hoi hóp
- hồi hộp
- hội họp
- hội họp tế lễ
- hội hợp thiện