Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lựu đạn chống xe tăng
- molotov cocktail; antitank grenade
* Từ tham khảo/words other:
-
ngưu lang chức nữ
-
ngưu loại
-
ngưu tầm ngưu
-
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
-
nguy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lựu đạn chống xe tăng
* Từ tham khảo/words other:
- ngưu lang chức nữ
- ngưu loại
- ngưu tầm ngưu
- ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
- nguy