lụt lội | - flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundated =Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội+The roads were flooded after many days' heavy raining |
lụt lội | - flood, inundation (nói khái quát); flooded,inundated|= mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội the roads were flooded after many days' heavy raining |
* Từ tham khảo/words other:
- cảng nhân tạo
- càng nhanh càng tốt
- cảng nhập khẩu
- căng nhiều buồm
- càng nhiều càng tốt