Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lút
- immerse|= nước to, đồng lúa lút mất cả cây in the floods,the rice-fields were immersed up to the tops their plants
* Từ tham khảo/words other:
-
phong trào hòa bình thế giới
-
phong trào học tập
-
phong trào kháng chiến
-
phong trào liên bang
-
phong trào ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lút
* Từ tham khảo/words other:
- phong trào hòa bình thế giới
- phong trào học tập
- phong trào kháng chiến
- phong trào liên bang
- phong trào ngầm