Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lút đầu lút cổ
- overhead and ears|= công việc lút đầu lút cổ i've got a stack of work a mile high
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng đau nửa đầu
-
chùng dây
-
chứng dị thị
-
chưng diện
-
chứng điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lút đầu lút cổ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng đau nửa đầu
- chùng dây
- chứng dị thị
- chưng diện
- chứng điên