Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lướt nhìn
- to have a quick look at something; to glance at something
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi nhọt
-
nơi nhốt thỏ
-
nội nhũ
-
nói như điên như dại
-
nói như khướu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lướt nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- nổi nhọt
- nơi nhốt thỏ
- nội nhũ
- nói như điên như dại
- nói như khướu