Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương tháng
- monthly salary; monthly pay|= lương tháng bảy trăm nghìn đồng a monthly salary of seven hundred thousand dongs
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng làm dầu nhờn
-
dùng làm đầu sai
-
dùng làm đồ ăn
-
dùng làm dô kề
-
dùng làm đồn lũy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương tháng
* Từ tham khảo/words other:
- dùng làm dầu nhờn
- dùng làm đầu sai
- dùng làm đồ ăn
- dùng làm dô kề
- dùng làm đồn lũy