Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng rượu đã uống hoặc được rót ra
* dtừ|- drink
* Từ tham khảo/words other:
-
trận đánh dàn trận
-
trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm
-
trận đánh đôi
-
trận đánh ngã ngũ
-
trận đánh nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng rượu đã uống hoặc được rót ra
* Từ tham khảo/words other:
- trận đánh dàn trận
- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm
- trận đánh đôi
- trận đánh ngã ngũ
- trận đánh nhỏ