Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lươn mươn
- dragging on, lengthy|= nói chuyện lươn mươn cả buổi tối to talk lengthily for a whole evening
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng vết thương
-
miếng viền lỗ khóa
-
miết
-
miệt đãi
-
miệt mài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lươn mươn
* Từ tham khảo/words other:
- miệng vết thương
- miếng viền lỗ khóa
- miết
- miệt đãi
- miệt mài