Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luôn miệng
- To talk incessantly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luôn miệng
- eat or talk incessantly
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng hàng hóa
-
càng hay
-
căng hết
-
căng hết buồm
-
càng ít càng tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luôn miệng
* Từ tham khảo/words other:
- cảng hàng hóa
- càng hay
- căng hết
- căng hết buồm
- càng ít càng tốt