Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lườm nguýt người nào
* thngữ|- to give someone a black look
* Từ tham khảo/words other:
-
hình vẽ và chữ đề
-
hình vị
-
hình vóc
-
hình vòi
-
hình vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lườm nguýt người nào
* Từ tham khảo/words other:
- hình vẽ và chữ đề
- hình vị
- hình vóc
- hình vòi
- hình vòm