Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượm lặt
- Gather here and there, pick up here there
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượm lặt
- to pick up; to gather; to glean|= lượm lặt tin tức to gather/glean information
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh da
-
cảnh dẫn
-
cánh đàn ông
-
cạnh dao
-
cành để chim đậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượm lặt
* Từ tham khảo/words other:
- cánh da
- cảnh dẫn
- cánh đàn ông
- cạnh dao
- cành để chim đậu