Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lười lao động
- work-shy
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt tiết vịt
-
cát tín
-
cắt tóc
-
cắt tóc ngắn
-
cật tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lười lao động
* Từ tham khảo/words other:
- cắt tiết vịt
- cát tín
- cắt tóc
- cắt tóc ngắn
- cật tội