lười | - [Be] lazy, [be] slothful =Cậu học trò lười+A lazy pupil =lười làm bài tập+To be too lazy to do one's homework =Lười tập thể dục buổi sáng+To be too lazy to do one's morning exercises |
lười | - lazy; slothful; work-shy; idle|= lười làm bài tập to be too lazy to do one's homework|= tôi nói thẳng vào mặt nó rằng nó lười quá i told him to his face that he was very lazy |
* Từ tham khảo/words other:
- cành cây xén xuống
- cánh chân vịt
- canh chầy
- cảnh chém giết
- cảnh chém giết loạn xạ