Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lược đồ
* noun
- sketch; diagram
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lược đồ
* dtừ|- sketch; diagram
* Từ tham khảo/words other:
-
cành cây
-
cành cây bó thành bó
-
cành cây mềm
-
cành cây tỉa
-
cành cây tỉa bớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lược đồ
* Từ tham khảo/words other:
- cành cây
- cành cây bó thành bó
- cành cây mềm
- cành cây tỉa
- cành cây tỉa bớt