Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúng túng như gà mắc tóc
- to tie oneself into knots
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian nghỉ việc
-
thời gian ngừng
-
thời gian ngừng họp
-
thời gian ngừng lại
-
thời gian nhập ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúng túng như gà mắc tóc
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian nghỉ việc
- thời gian ngừng
- thời gian ngừng họp
- thời gian ngừng lại
- thời gian nhập ngũ