lung tung | - In utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly. seething extensively, in widespread effervescence |
lung tung | - in utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly; seething extensively, in widespread effervescence|= phong trào giải phóng dân tộc nổi lên lung tung khắp thế giới the movement for national liberation was in widespread effervescence all over the world |
* Từ tham khảo/words other:
- cảng chỉ định
- cảng cho tàu ăn than
- cảng chuyển tải
- cảng chuyển tiếp
- càng có càng muốn thêm