Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúng liếng
- rock|= chiếc thuyền lúng liếng trên ngọn sóng the boat is rocking on the waves
* Từ tham khảo/words other:
-
kiêm nhiều chức vị
-
kiềm niệu
-
kiệm phác
-
kiểm phẩm
-
kiếm pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúng liếng
* Từ tham khảo/words other:
- kiêm nhiều chức vị
- kiềm niệu
- kiệm phác
- kiểm phẩm
- kiếm pháp