lưng | * noun - back =tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi+I only saw her back =lưng chừng+half-way |
lưng | - back|= tôi chỉ thấy lưng nàng thôi i only saw her from behind/from the back; i only got a back view of her|= bắn vô lưng ai to shoot somebody in the back|- waistband|= nới lưng váy to let out the waistband of a skirt|= quần lưng cao/thấp trousers with a high/low waist; high-waisted/low-waisted trousers |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh bị
- cành bị tỉa
- cành bị xén
- cảnh binh
- cánh buồm