Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừng chừng
- indecisive; undecided|= lừng chừng không dứt khoát to sit on the fence|= nó không giỏi không dở mà chỉ lừng chừng he's neither good nor bad but somewhere in between
* Từ tham khảo/words other:
-
đêm biểu diễn đầu tiên
-
đếm bước
-
đem cầm
-
đếm chác
-
đệm chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừng chừng
* Từ tham khảo/words other:
- đêm biểu diễn đầu tiên
- đếm bước
- đem cầm
- đếm chác
- đệm chắn